sữa bột bằng Tiếng Anh. sữa bột. bằng Tiếng Anh. Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 4 phép dịch sữa bột , phổ biến nhất là: milk powder, milk-powder, powdered milk . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của sữa bột chứa ít nhất 70 câu. Con la tiếng anh là gì. Con la tiếng anh là mule. Lợn tiếng anh là gì. Lợn tiếng anh là pig. Gà tây tiếng anh là gì. Gà tây tiếng anh là turkey. Vắt sữa bò tiếng anh là gì. Vắt sữa bò tiếng anh là to milk a cow. Cho gà ăn tiếng anh là gì. Cho gà ăn tiếng anh là to feed the chickens. Heo Bò sữa trong tiếng anh là gì? Trong Tiếng Anh, Bò sữa gọi là Dairy cow. Hình ảnh minh họa Bò sữa trong Tiếng Anh 2. Thông tin chi tiết về từ vựng. Nghĩa Tiếng Anh. Dairy cows are cows raised for milk, their milk is processed into many different foods with high nutritional value such as cheese, fresh milk Bánh bò sữa (nướng) (literally “ (baked) milk bánh bò”) is a brand new variety of bánh bò appearing in mid-2000s. WikiMatrix. Ví dụ, bò sữa ăn các loại cỏ khô hay cỏ linh lăng rất giàu cellulose. For example, dairy cows eat foods like hay or alfalfa, which are full of cellulose. QED. Cách nhà không xa là ao, rồi đến một bãi cỏ. Hai anh em cùng với trẻ con hàng xóm chơi đuổi bắt, vừa chơi chúng vừa hát: . Bạn thì lúc nào cũng có cảm giác mình như một con bò once was a family that owned a milk imports 2,000 cows from the bác nông dân có 17 con bò sữa và 3 người con farmer has seventeen cows and three are approximately 9 million dairy cattle in the United father started farming business with just two Group imports 1,800 cows from the hơn 4,2 triệu con bò sữa, Đức là đi đầu trong các nhà sản xuất sữa ở Liên minh châu Âu, và đứng thứ năm trên toàn more than million dairy cows, Germany is at the top of the milk producers in the European Union, and the fifth người phụ nữ dẫn theo một con bò sữa với con gái nhỏ cưỡi trên woman led a milk cow with a little girl on its bé Jack sốngvới mẹ của cậu ấy và cậu có một con bò sữa ởmột làng is a young,poor boy living with his widowed mother and a dairy cow on a farm chẳng qua là con bò sữa Bà già vừa mới cho tôi.".It's nothing but a milk cow that my grandma gave to me!”.Trong nhiều trang trại sữa hiện đại, một con bò sữa thường sống được khoảng năm năm trước khi bị many modern dairy farms, a milk cow usually lives for about five years before being tại 165 con bò sữa giống Holstein đầu tiên trong đơn hàng con đã được nhập khẩu vào 165 Holstein dairy cows, the first of some 4,000 due to be imported to the country, were delivered on 24 tháng 4 năm 2012- USDA xác nhận trường hợp thứ tư của BSE,được tìm thấy ở một con bò sữa từ trung tâm 24, 2012- The USDA confirms the fourth case of BSE,found in a dairy cow from central nước này có hơn 1,6 triệu con bò sữa, nhiều hơn cả Bỉ, Đan Mạch và Thụy Điển cộng Netherlands now has more than million dairy cows- roughly as many as Belgium, Denmark and Sweden thế của con bò sữa bơm hơi hình dạng tùy chỉnh này chúng tôi đã thực hiệnThe advantage of this custom shape inflatable milk cow we madeTrong mô hình của họ, trang trại có 100 con bò sữa lớn và 100 ha đất thuê trồng their model, the farm had 100 large milking cows and 100 hectares of rented nhiều trang trại sữa hiện đại, một con bò sữa thường sống được khoảng 5 năm trước khi bị industrial dairy farms a milk cow usually lives for about five years before being slaughtered. Bò sữa là một loài động vật vô cùng quen thuộc và gần gũi trong cuộc sống của chúng ta. Vậy có bao giờ bạn thắc mắc rằng bò sữa trong tiếng Anh được gọi là gì không? Cùng Studytienganh khám phá qua bài viết dưới đây nào! 1. Bò sữa trong tiếng anh là gì? Trong Tiếng Anh, Bò sữa gọi là Dairy cow. Hình ảnh minh họa Bò sữa trong Tiếng Anh 2. Thông tin chi tiết về từ vựng Nghĩa Tiếng Anh Dairy cows are cows raised for milk, their milk is processed into many different foods with high nutritional value such as cheese, fresh milk, condensed milk, etc. Nghĩa Tiếng Việt Bò sữa là loại bò được nuôi để lấy sữa, sữa của chúng được chế biến thành nhiều loại thực phẩm khác nhau có giá trị dinh dưỡng cao như phomai, sữa tươi, sữa đặc, Phát âm / deəri kau/ Loại từ Danh từ 3. Các ví dụ anh – việt Ví dụ Corn and cottonseed are the perfect natural forage for dairy cows because they are high in protein, fat and fiber. Bắp và hạt bông vải là thức ăn tự nhiên hoàn hảo cho bò sữa bởi vì chúng chứa hàm lượng protein, chất béo và chất xơ cao. Dutch dairy cows are mainly white and black, but still have white and red streaks. Female dairy cows have a sturdy trapezoid-like body, large stature, large udder, developed udder, and plenty of milk. Bò sữa Hà Lan chủ yếu có màu loang trắng và đen, nhưng vẫn có con loang trắng và đỏ. Bò sữa cái có thân hình chắc chắn và vạm vỡ, tầm vóc lớn, vú to, bầu vú phát triển và có nhiều sữa. Currently, there are six “common” dairy cow breeds in the United States, but most people think all dairy cows are white and black. The reason why people think that is because the number of white and black dairy cows makes up 86% of the total dairy cows in the country. Hiện nay, tại Hoa Kỳ có sáu giống bò sữa “phổ biến” nhưng hầu hết mọi người đều nghĩ tất cả con bò sữa đều có màu trắng và đen. Lý do tại sao mọi người lại nghĩ như vậy là vì số lượng bò sữa trắng và đen da chiếm 86% tổng số bò sữa trong cả nước. Bò sữa trắng đen chiếm 86% trên tổng số bò sữa ở Hoa Kỳ Guernsey dairy cows have a fawn or red and white coat with a gentle and docile personality. The milk of Guernsey dairy cows is flavorful, rich in fat and protein, and has a characteristic yellow color due to its high carotene content. Bò sữa Guernsey có bộ lông màu nâu vàng hoặc đỏ và trắng với tính cách hiền lành và ngoan ngoãn. Sữa của bò sữa Guernsey có nhiều hương vị, giàu chất béo và protein và có màu vàng đặc trưng do hàm lượng carotene cao. The Jersey Dairy Cow is a breed of cow originating from the British island of Jersey. Jersey cows are dairy cows that are well-adapted to harsh climates and poor quality feed. Bò sữa Jersey là giống bò có nguồn gốc từ hòn đảo Jersey của Anh Quốc. Bò Jersey là giống bò mạnh mẽ nhất vì chúng có khả năng thích nghi cao với môi trường sống có khí hậu khắc nghiệt và nguồn thức ăn kém chất lượng. Bò sữa Jersey My brother and I are allergic to dairy cows, so from childhood to adulthood we can only drink milk extracted from nuts. Tôi và em trai bị dị ứng với bò sữa cho nên từ bé đến lớn chúng tôi chỉ có thể uống sữa chiết xuất từ các loại hạt. Last week, the school organized our class to visit the dairy cow farm in town. Tuần trước, nhà trường vừa tổ chức cho lớp chúng tôi đi thăm quan trang trại bò sữa trong thị trấn. 4. Một số từ vựng tiếng anh về các loài động vật khác Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt Abalone Con bào ngư Aligator Con cá sấu nam mỹ Ass Con lừa Baboon Con khỉ đầu chó Bat Con dơi Beaver Con hải ly Beetle Con bọ cánh cứng Blackbird Con sáo Boar Con lợn rừng Pig Con lợn Dog Con chó Chicken Con gà Duck Con vịt Buck Con nai Bumble-bee Con ong nghệ Rabbit Con thỏ Butter-fly Con bươm bướm Camel Con lạc đà Canary Con chim vàng anh Carp Con cá chép Caterpillar Con sâu bướm Centipede Con rết Chameleon Con tắc kè hoa Chamois Con sơn dương Chimpanzee Con tinh tinh Chipmunk Con sóc chuột Cicada Con ve sầu Cobra Rắn hổ mang Cockroach Con gián Cockatoo Con vẹt mào Crab Con cua Crane Con sếu Cricket Con dế Crocodile Con cá sấu Dachshund Con chó chồn Dalmatian Con chó đốm Donkey Con lừa Dove, pigeon Con chim bồ câu Dragonfly Con chuồn chuồn Dromedary Con lạc đà 1 bướu Eagle Con chim đại bàng Eel Con lươn Elephant Con voi Falcon Con chim ưng Fiddler crab Con cáy Firefly Con đom đóm Flea Con bọ chét Fly Con ruồi Horse Con ngựa Fox Con cáo Frog Con ếch Gannet Con chim ó biển Gecko Con tắc kè Gerbil Con chuột nhảy Gibbon Con vượn Giraffe Con hươu cao cổ Goat Con dê Gopher Con chuột đất Grasshopper Con châu chấu Hare Con thỏ rừng Hawk Con diều hâu Hedgehog Con nhím ăn sâu bọ Hippopotamus Con hà mã Horseshoe crab Con Sam Hound Con chó săn Hummingbird Con chim ruồi Hyena Con linh cẩu Iguana Con kỳ nhông, kỳ đà Insect Côn trùng Jellyfish Con sứa Kingfisher Chim bói cá Lady bird Con bọ rùa Sheep Con cừu Lamp Con cừu non Lemur Con vượn cáo Leopard Con báo Lion Con sư tử Llama Con lạc đà không bướu Locust Con cào cào Lobster Con tôm hùm Louse Con chấy rận Mantis Con bọ ngựa Mosquito Con muỗi Mule Con la Mussel Con trai Nightingale Con chim sơn ca Octopus Con bạch tuộc Orangutan Con đười ươi Ostrich Con đà điểu Otter Con rái cá Owl Con cú Panda Con gấu trúc Pangolin Con tê tê Peacock Con công Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn những kiến thức Tiếng Anh bổ ích và thú vị về chú bò sữa và các loài động vật khác trên hành tình này. Có thể bạn quan tâmTomorrowland 2023 ở đâu trong tulum?Xe lái của năm 2023 là gì?Thời tiết ở Washington DC vào tháng Giêng 2023 là gì?Tỷ lệ của lịch Bangalore Press 2023 là bao nhiêu?Chủ đề cho runDisney Wine and Dine 2023 là gì?Tên của các loài động vật trong tiếng anh luôn mang lại những khó khăn cho người học khi nhớ tất cả những từ vựng đó. Bài viết hôm nay về chủ đề Con trâu, bò tiếng anh là gì Tên con vật bằng tiếng anh? sẽ giúp bạn đọc biết về tên tiếng anh của các loài vật như con trâu, con bò, bên cạnh đó là một số từ vựng về các loài động vật khác. Con trâu, con bò tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng anh về con trâu Theo từ điển Longman của Mỹ thì từ con trâu trong tiếng anh là buffalo và được dịch nghĩa như sau Buffalo an African animal similar to a large cow with long curved horns. Từ vựng tiếng anh về con bò Con bò trong tiếng anh được chia thành hai loại bò sữa cow và bò đực ox Cow a large female animal that is kept on farms and used to produce milk or meat. bò sữa. Ox a bull whose sex organs have been removed, often used for working on farms or a large cow or bull. bò đực Trên đây là từ vựng tiếng anh của trâu và bò. Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh về các loài động vật khác. Tên con vật bằng tiếng anh Cow con bò Ox con bò đực Buffalo con trâu Goat con dê Dog con chó Cat con mèo Horse con ngựa Pig con lợn Camel con lạc đà Donkey con lừa Deer con nai Lion con sư tử Tiger con hổ Elephant con voi Bear con gấu Hippo hà mã Kangaroo căng-cu-ru Rhino tê giác Fox con cáo Duck con vịt Penguin chim cách cụt Wolf chó sói Monkey con khỉ Cheetah con báo Giraffe con hươu cao cổ Zebra con ngựa vằn Bee con ong Dolphin cá heo Frog con ếch Rooster gà trống Elephant Con voi Giraffe Con hươu cao cổ Rhinoceros Con tê giác Zebra Con ngựa vằn Lion Con sư tử Lioness Con sư tử cái Lion cub Con sư tử nhỏ Cheetah Con báo Châu Phi Leopard Con báo Hyena Con linh cẩu Hyppopotamus Con hà mã Camel Con lạc đà Monkey Con khỉ Gorilla Con khỉ Gorilla Gnu Con dê núi Gazalle Con nai Antelope Con linh dưương Baboon Khỉ đầu chó Chimpanzee Con tinh tinh Hy vọng những kiến thức tiếng anh từ bài viết Con trâu tiếng anh là gì Tên con vật bằng tiếng anh? đã cung cấp được thông tin cần tìm kiếm của các bạn. Những từ vựng về các loài động vật là vật vui, thú cưng trong gia đình và ngoài ra là các từ hay dùng trong tiếng anh.

con bò sữa đọc tiếng anh là gì